Điện áp thử nghiệm ở tần số công nghiệp
230kV rms
Dung lượng định mức của tụ
7600pF
Sai số tối thiểu (%)
±10%
Dòng HF danh định tối đa (A)
Theo IEC 60044-5
Nhiệt độ quy định cho tụ oC
Mức phóng tối đa .pC (kV)
< 10pC
Khoảng cách đường rò tối thiểu (mm/kV)
25
– Vật liệu kẹp cực
Đồng/nhôm
Khối lượng máy biến điện áp kiểu tụ (kg)
252 kg
Số lượng dây thứ cấp
03
Tỷ số biến, công suất, cấp chính xác
Cuộn số 1
110kV: √3/0.11: √3kV25VA – cl 0,2
Cuộn số 2
110kV: √3/0.11: √3kV25VA – cl 0,5
Cuộn số 3
110kV: √3/0.11: √3kV25VA – cl 3P