Bộ ghép kênh quang SDH/MSPP STM-1/STM-4/STM-16

Bộ ghép kênh quang SDH/MSPP STM-1/STM-4/STM-16

MODEL: H9MO-LMXE

Bộ ghép kênh quang SDH/MSPP STM-1/STM-4/STM-16

Thông tin chi tiết

Các tính năng:

  1. Hỗ trợ lên tới STM-1/STM-4/STM-16
  2. Ma trận kết nối chéo dung lượng lớn với kết nối chéo tối đa 96×96VC-4 or 2016×2016 VC-12 hoặc 96×96 VC-3
  3. Hỗ trợ bảo vệ SNCP, MSP 1+1
  4. Kênh quản lý có thể là DCC/E1/VC12
  5. Hỗ trợ chế độ đồng hồ đồng bộ: đồng hồ trong, đồng hồ ngoài, line clock /clock holdover
  6. Dịch vụ Ethernet hỗ trợ đóng gói GFP, kết nối ảo VC12 và LCAS, P VLAN và 801.1Q VLAN
  7. Hỗ trợ bộ kiểm tra tỉ lệ lỗi bit E1
  8. Hỗ trợ 110 Ethernet qua 8E1 (EoPDH hay EoE)
  9. Hỗ trợ 756 Ethernet qua 1E1 (EoPDH hay EoE)
  10. Hỗ trợ 110 Ethernet qua VC-12 (EoSDH hay EoS)
  11. Nâng cấp online
  12. Dự phòng đầy đủ

 

Thông số kĩ thuật:

Chỉ số

Thông số chi tiết

Tối đa

STM-1

4 giao diện tập trung quang +28 giao diện nhánh quang STM-1

STM-4

4 giao diện tập trung quang + 4giao diện nhánh quang STM-4, SFP

STM-16

4 giao diện tập trung quang STM-16, SFP

Giao diện quang

SC/PC or FC/PC or SFP

Thông số

S-1.1, S1.2, L-1.1, L-1.2, S4.1, S4.2, L4.1,L4.2, S16.1, S16.2, L16.1, L16.2

Hỗ trợ giao diện sợi quang đơn 2 chiều

Giao diện PDH

E1 tối đa

336 E1

E3/DS3 tối đa

14 E3/DS3

Ethernet

Giao diện

10/100Base-Tx hoặc 100Base-Tx, tương thích với IEEE 802.3

Giao diện FE/FX max

56 cổng FE (hỗ trợ 14 card FE01 hoặc FE02)

Đóng gói dữ liệu

Tương thích với chuẩn ITU-T G.7041

(VCAT, GFP, LCAS)

GE(điện/quang)

14 cổng GE (14 card GX01A hoặc GX02A)

V.35

Giao diện tối đa

28 giao diện V.35 (frame hoặc unframe) DCE/DTE

Dung lượng kết

nối chéo

Uplink STM-1

Bậc cao: 20×20 VC-4

Bậc thấp: 1260×1260 VC12

Uplink STM-4

Bậc cao: 32×32 VC-4

Bậc thấp: 2016×2016 VC12

Uplink STM-16

Bậc cao: 96×96 VC-4

Bậc thấp: 2016×2016 VC12

Quản lý

Giao diện

10/100Base-Tx

Giao diện EOW

Chuẩn chân cắm RJ11

Kích thước

Chiều dài 440mm× chiều rộng 240mm× chiều cao 136mm

Nguồn

Nguồn cung cấp

DC-48V/ AC110V/ AC220V

Điện năng tiêu thụ

≤100W

Hệ thống tản nhiệt

Quạt

Môi trường

hoạt động

Nhiệt độ

0°C~50°C

Độ ẩm

≤90 % (không ngưng tụ)

Trọng lượng

≤8kg

Cards on H9MO-LMXE

Card

Description

PWR01/PWR02

Power card, 1+1 redundancy supported

NM01

Network management card

OX01/OX01S

Dual STM-1 fiber optic cross-connection card

OX04/OX04A

Dual STM-4 fiber optic cross-connection card

OX16/OX16A

Dual STM-16 fiber optic cross-connection card

DX01

SDH cross connection card

LA01

Order wire card

OS01

Dual STM-1 fiber optic tributary card

OS02/OS02A

Dual STM-1 Ethernet tributary card

OS03

STM-1 Ethernet tributary card

EP01/EP01A

24 E1 interface card

EP03/EP03A

12×E1 (75W or 120W)

EP02

E3/DS3 interface card

ED01

Dual V.35 interface card

FE01

4 Tx over 4 VCG trunk EoS card

FE02

4 Fx over 4 VCG trunk EoS card

FE04

4 FE over 1~16E1 (EoE)

FE05

4 Fx over 1~16E1 (EoE)

FE06A

2Tx interface switch EoS card

GX01/GX01A

8:1 EoS aggregation card, GE output

GX02/GX02A

8:1 EoE aggregation card, GE output

GX05

16:1 EoS aggregation card, GE output

GX06

16:1 EoE aggregation card, GE output

GX10

63:1 EoE aggregation card, GE output

DX01/DX02

DS0 cross connection card

DSL01/DSL02

DSL Ethernet/E1 access card

WDM01/WDM01A

Coarse wavelength division multiplexing card