Các tính năng:
- Hỗ trợ bảo vệ SNCP, MSP 1+1
- Kênh quản lý có thể là DCC/E1/VC12
- Hỗ trợ lên tới STM-16
- Hỗ trợ kiểm tra tỉ lệ lỗi bit E1
- Hỗ trợ đồng hồ đồng bộ
- Dịch vụ Ethernet hỗ trợ đóng gói GFP, kết nối ảo VC12, LCAS, P VLAN và 801.1Q VLAN
- Ma trận kết nối chéo dung lượng lớn kết nối chéo tối đa 96*VC-4 VC-4 or kết nối chéo tối đa 32*VC-4 VC-12 or VC-3
- 32 điểm Ethernet từ xa qua tập hợp8*E1
- 132 điểm Ethernet từ xa qua tập hợp 1*E1
- 32 đường Ethernet qua SDH
Thông số kĩ thuật: |
||
Chỉ số |
Thông số chi tiết |
|
Tối đa |
STM-1 |
2 giao diện tập trung quang +8 giao diện nhánh quang STM-1 |
STM-4 |
2 giao diện tập trung quang +4 giao diện nhánh quang STM-4, SFP |
|
STM-16 |
2 giao diện tập trung quang STM-16, SFP |
|
Giao diện quang |
SC/UPC or SFP |
|
Thông số |
S-1.1, S1.2, L-1.1, L-1.2, S4.1, S4.2, L4.1,L4.2, S16.1, S16.2, L16.1, L16.2 |
|
Hỗ trợ giao diện sợi quang đơn 2 chiều |
||
Card dịch vụ |
OX01 |
Card quang tập trung 2 STM-1 |
OX01S |
Card quang tập trung 2 STM-1 |
|
OX04 |
Card quang tập trung 2 STM-4 |
|
OX16 |
Card quang tập trung 2 STM-16 |
|
EX01 |
Card điện tập trung 2 STM-1 |
|
OS01 |
Card nhánh quang 2 STM-1, SC hoặc FC |
|
OP02 |
Card PDH 2×E1+1×V.35 |
|
OP03 |
Card PDH 2×E1~1×100Base-Tx |
|
OP05 |
Card PDH 4×E1~1×100Base-Tx |
|
OP06 |
Card PDH 4×E1 |
|
EP01 |
24×E1(75Ω hoặc 120Ω RJ45, chiếm 2 khe) |
|
EP01A |
24×E1(120Ω ,DB60) |
|
EP03 |
12×E1(75Ω hoặc 120Ω RJ45 ) |
|
EP03A |
12×E1( 120Ω , DB60 ) |
|
EP02 |
1×E3/DS3 |
|
FE01 |
4 FE qua 4 trung kế VCG (EoS) |
|
FE02 |
4 Fx qua 4 trung kế VCG (EoS), SFP |
|
FE04 |
4 FE qua 1~16E1 (EoE) |
|
FE05 |
4 Fx qua 1~16E1(EoE), SFP |
|
FE06 |
Card tập trung Ethernet, EOS, tỉ lệ tập trung 8:2; 2 cổng FE |
|
FE06A |
Card tập trung Ethernet, EOS, tỉ lệ tập trung 4:1; 1 cổng FE |
|
FE07 |
Card tập trung Ethernet, EOE,tỉ lệ tập trung 8:2; 2 cổng FE |
|
GX01 |
Card tập trung Ethernet, EOS, tỉ lệ tập trung 8:1; 1 cổng GE |
|
Dung lượng kết nối chéo |
Uplink STM-1 |
Bậc cao: 20×20 VC-4 Bậc thấp: 1260×1260 VC12 |
Uplink STM-4 |
Bậc cao: 32×32 VC-4 Bậc thấp: 2016×2016 VC12 |
|
Uplink STM-16 |
Bậc cao: 96×96 VC-4 Bậc thấp: 2016×2016 VC12 |
|
Quản lý |
Giao diện |
10/100Base-Tx |
Giao diện EOW |
Chuẩn chân cắm RJ11 |
|
Kích thước |
Cao 1U: dài 440*44*280mm |
|