Các tính năng:
- TM, đa dịch vụ, bao gồm E1, Ethernet, V.35.
- Lựa chọn linh hoạt cho giao diện quang STM-1, bao gồm single fiber duplex,
bước sóng và nguồn khác nhau
- Làm việc theo các chuẩn GFP/VC-12 VCAT,hỗ trợ VLAN, EoS
- Tích hợp chức năng kiểm tra tỉ lệ lỗi bit và loopback
- V.35 framed và unframe
- Cảnh báo lỗi nguồn AC từ xa
- Box chuẩn 19” cao 1U, nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, điện năng tiêu thụ thấp
- Chế độ nguồn kép, có thể lựa chọn DC -48V hoặc AC 100~240V
- Hỗ trợ nâng cấp trực tuyến cho chương trình kèm theo và chương trình FPGA
Thông số kĩ thuật: |
|
Cổng quang STM-1 |
|
Tốc độ truyền |
155520kbit/s±4.6ppm |
Mã hóa |
Scrambled NRZ |
Bước sóng |
Mặc định là 1310nm. Có thể lựa chọn 1550nm |
Giao diện quang |
Mặc định là đầu nối SC. Có thể lựa chọn đầu nối FC |
Thông số quang |
S-1.1, L-1.1, L-1.2. Hỗ trợ giao diện sợi quang đơn 2 hướng |
Cổng E1 |
|
Tốc độ truyền |
2.048Mbps±50ppm |
Mã hóa |
HDB3 |
Trở kháng |
Mặc định là 75ohms. Có thể lựa chọn 120ohms |
Cấu trúc khung |
unframed |
Số lượng cổng |
4~8 |
Cổng V.35 |
|
Tốc độ truyền |
N×64kbps±50ppm, N≤31 |
Cấu trúc khung |
G.704 hoặc unframed |
Chế độ giao diện |
DCE hoặc DTE |
Số lượng cổng |
0~1 |
Cổng Ethernet |
|
Chế độ giao diện |
10Base-T/100Base-T, half/full-duplex, auto-negotiation, HP auto-MDIX |
Cổng trung kế |
N×VC-12, N≤63, GFP |
Số lượng cổng |
0~4 |
Cổng quản lý |
|
Ethernet |
RJ45, 10Base-T, cổng MDI |
Các cổng khác |
DCC, E1 |
Đồng hồ đồng bộ |
|
Bên trong,bên ngoài, đường STM-1, giao diện E1 |
|
Thông số vật lý và nguồn điện |
|
Kích thước |
Chiều cao 44mm × chiều rộng 138mm × chiều dài440mm |
Trọng lượng tịnh |
2kg |
Nguồn AC |
100~240V, 50/60Hz |
Nguồn DC |
-48V (-58V~-38V) |
Nguồn tiêu thụ |
≤10W |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 45°C |
Độ ẩm |
0-95%RH (không ngưng tụ) |
Cổng Ethernet |
RJ45 |
Cổng V.35 |
DB25 |
Cổng E1 |
RJ48 |